cuvelage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

cuvelage

  1. (Ngành mỏ) Sự lót thành giếng.
  2. (Ngành mỏ) Tấm lót thành giếng.

Tham khảo[sửa]