débonnaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.bɔ.nɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | débonnaire /de.bɔ.nɛʁ/ |
débonnaires /de.bɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | débonnaire /de.bɔ.nɛʁ/ |
débonnaires /de.bɔ.nɛʁ/ |
débonnaire /de.bɔ.nɛʁ/
- Nhu nhược.
- Père débonnaire — người bố nhu nhược
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "débonnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)