défriper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.fʁi.pe/

Ngoại động từ[sửa]

défriper ngoại động từ /de.fʁi.pe/

  1. Làm hết nhàu, vuốt phẳng.

Tham khảo[sửa]