daş
Tiếng Qashqai[sửa]
Danh từ[sửa]
daş
- đá.
Tiếng Salar[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *tiāĺ (“đá”). Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ taş, tiếng Azerbaijan daş, tiếng Turkmen daş, tiếng Gagauz taş, tiếng Qashqai daş.
Danh từ[sửa]
daş
- đá.
- Oğılqız yiriğı daşdın xıddı.
- Lòng trẻ thơ cứng như đá.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Qashqai
- Danh từ
- Danh từ tiếng Qashqai
- tiếng Qashqai terms in nonstandard scripts
- tiếng Qashqai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Salar
- Từ tiếng Salar kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Salar gốc Turk nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Salar
- tiếng Salar entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Salar có ví dụ cách sử dụng