daven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑː.vən/

Nội động từ[sửa]

daven nội động từ /ˈdɑː.vən/

  1. Tụng kinh hằng ngày (Do - thái giáo).

Tham khảo[sửa]