ddin
Tiếng Kabyle[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ả Rập دِين (dīn).
Danh từ[sửa]
ddin
Tiếng Tarifit[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Ả Rập Maroc دين (dīn).
Danh từ[sửa]
ddin gđ (chính tả Tifinagh ⴷⴷⵉⵏ)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kabyle
- Từ tiếng Kabyle vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Kabyle gốc Ả Rập
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tarifit
- Từ tiếng Tarifit vay mượn tiếng Ả Rập Maroc
- Từ tiếng Tarifit gốc Ả Rập Maroc
- Danh từ tiếng Tarifit
- tiếng Tarifit entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tarifit
- Tôn giáo/Tiếng Tarifit