decay time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈkeɪ ˈtɑɪm/

Danh từ[sửa]

decay time /dɪ.ˈkeɪ ˈtɑɪm/

  1. (Tech) Thời gian thoái hóa.

Tham khảo[sửa]