decrepitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈkrɛ.pə.ˌtuːd/

Danh từ[sửa]

decrepitude /dɪ.ˈkrɛ.pə.ˌtuːd/

  1. Tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ.
  2. Tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát.

Tham khảo[sửa]