denouncer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈnɑʊnt.sɜː/

Danh từ[sửa]

denouncer /dɪ.ˈnɑʊnt.sɜː/

  1. Người tố cáo, người tố giác.

Tham khảo[sửa]