depredation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɛ.prə.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

depredation /ˌdɛ.prə.ˈdeɪ.ʃən/

  1. (Thường Số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách.

Tham khảo[sửa]