dialectal
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdaɪəˈlɛktəl/
Tính từ[sửa]
dialectal (so sánh hơn more dialectal, so sánh nhất most dialectal)
- (Thuộc) Tiếng địa phương, (thuộc) phương ngôn.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dialectal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Asturias[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
dialectal
- Xem dialeutal
Tiếng Catalan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
dialectal
- Thuộc phương ngữ.
Tiếng Oc[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- dialectau (Gascon, Limousin, Provençal)
Tính từ[sửa]
dialectal
- Thuộc phương ngữ.
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dja.lɛk.tal/
Âm thanh
Tính từ[sửa]
dialectal
- Thuộc phương ngữ.
Từ dẫn xuất[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Asturias có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Catalan
- Tính từ tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Oc
- Tính từ tiếng Oc
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header