Bước tới nội dung

digital camera

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

digital camera

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /'dɪ.d͡ʒɪ.tɤl.'kʰæ.mæ.rʌ/

Danh từ

[sửa]


Dịch

[sửa]


Xem thêm

[sửa]