diplôme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.plɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
diplôme
/di.plɔm/
diplômes
/di.plɔm/

diplôme /di.plɔm/

  1. Bằng, văn bằng, bằng cấp.
    Diplôme de bachelier — bằng tú tài
  2. (Sử học) Bằng cấp đặc quyền.
    Déchiffrer de vieux diplômes — dò đọc các bằng cấp đặc quyền cổ

Tham khảo[sửa]