diplophase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪ.plə.ˌfeɪz/

Danh từ[sửa]

diplophase /ˈdɪ.plə.ˌfeɪz/

  1. Giai đoạn lưỡng bội; giai đoạn thực vật bào tử.

Tham khảo[sửa]