disappointment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪ.sə.ˈpɔɪnt.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

disappointment /ˌdɪ.sə.ˈpɔɪnt.mənt/

  1. Sự chán ngán, sự thất vọng.
  2. Điều làm chán ngán, điều làm thất vọng.

Tham khảo[sửa]