disguisement
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /də.ˈskɑɪz.mənt/
Danh từ[sửa]
disguisement /də.ˈskɑɪz.mənt/
- Sự trá hình, sự cải trang.
- Sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối).
- Sự che giấu, sự che đậy.
Tham khảo[sửa]
- "disguisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)