disguisement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈskɑɪz.mənt/

Danh từ[sửa]

disguisement /də.ˈskɑɪz.mənt/

  1. Sự trá hình, sự cải trang.
  2. Sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối).
  3. Sự che giấu, sự che đậy.

Tham khảo[sửa]