distinksjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | distinksjon | distinksjonen |
Số nhiều | distinksjoner | distinksjonene |
distinksjon gđ
- Sự phân biệt, cách biệt.
- Du bør gjøre en distinksjon mellom religion og livsfilosofi.
- (Quân) Lon, cấp bậc.
- obersts distinksjoner
Tham khảo[sửa]
- "distinksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)