dottle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑː.tᵊl/

Danh từ[sửa]

dottle /ˈdɑː.tᵊl/

  1. Xái thuốc lá (còn lại trong tẩu).

Tham khảo[sửa]