douane
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
douane
Tham khảo[sửa]
- "douane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dwan/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
douane /dwan/ |
douanes /dwan/ |
douane gc /dwan/
Tham khảo[sửa]
- "douane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)