dukkert
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dukkert | dukkerten |
Số nhiều | dukkerter | dukkertene |
dukkert gđ
- Sự tắm, nhảy xuống nước trong một khoảnh khắc.
- å ta seg en dukkert i sjøen
Tham khảo[sửa]
- "dukkert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)