dysgenic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈdʒɛ.nɪk/

Tính từ[sửa]

dysgenic /ˌdɪs.ˈdʒɛ.nɪk/

  1. Hại sinh (có hại cho nòi giống).

Tham khảo[sửa]