earth-worm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜːθ.ˈwɜːm/

Danh từ[sửa]

earth-worm /ˈɜːθ.ˈwɜːm/

  1. Giun đất.
  2. (Nghĩa bóng) Người quỵ luỵ, người khúm núm.

Tham khảo[sửa]