earth return circuit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜːθ rɪ.ˈtɜːn ˈsɜː.kət/

Danh từ[sửa]

earth return circuit /ˈɜːθ rɪ.ˈtɜːn ˈsɜː.kət/

  1. (Tech) Mạch trở về đất.

Tham khảo[sửa]