easy-mark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈi.zi.ˈmɑːrk/

Danh từ[sửa]

easy-mark (thông tục) /ˈi.zi.ˈmɑːrk/

  1. Thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bịp.

Tham khảo[sửa]