effectuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.fɛk.tɥe/

Ngoại động từ[sửa]

effectuer ngoại động từ /e.fɛk.tɥe/

  1. Thực hiện.
    Effectuer un projet — thực hiện một đồ án

Tham khảo[sửa]