effilochage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.fi.lɔ.ʃaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
effilochage /e.fi.lɔ.ʃaʒ/ |
effilochage /e.fi.lɔ.ʃaʒ/ |
effilochage gđ /e.fi.lɔ.ʃaʒ/
Tham khảo[sửa]
- "effilochage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)