effleurir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

effleurir nội động từ

  1. (Hóa học) Lên hoa.
  2. (Địa chất, địa lý) mặt.

Tham khảo[sửa]