egg-spoon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛɡ.ˈspuːn/

Danh từ[sửa]

egg-spoon /ˈɛɡ.ˈspuːn/

  1. Thìa ăn trứng (luộc chần... ).

Tham khảo[sửa]