electron camera
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈkæm.rə/
Danh từ[sửa]
electron camera /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈkæm.rə/
Tham khảo[sửa]
- "electron camera", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
electron camera /ɪ.ˈlɛk.ˌtrɑːn ˈkæm.rə/