embastiller
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.bas.ti.je/
Ngoại động từ[sửa]
embastiller ngoại động từ /ɑ̃.bas.ti.je/
- (Đùa cợt) Tống ngục, bỏ tù.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xây lầu pháo đài xung quanh.
- Embastiller une ville — xây lầu pháo đài xung quanh một thành phố
Tham khảo[sửa]
- "embastiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)