embay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈbeɪ/

Ngoại động từ[sửa]

embay ngoại động từ /ɪm.ˈbeɪ/

  1. Cho (tàu) đỗ vào vịnh.
  2. Đẩy (tàu) vào vịnh (cơn gió).

Tham khảo[sửa]