embranglement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈbræŋ.ɡəl.mənt/

Danh từ[sửa]

embranglement /ɪm.ˈbræŋ.ɡəl.mənt/

  1. sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung.
  2. Tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm.

Tham khảo[sửa]