Bước tới nội dung

emission current

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ˈmɪ.ʃən ˈkɜː.ənt/

Danh từ

[sửa]

emission current /i.ˈmɪ.ʃən ˈkɜː.ənt/

  1. (Tech) Dòng phát xạ.

Tham khảo

[sửa]