emotionalize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈmoʊ.ʃnə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
emotionalize ngoại động từ /ɪ.ˈmoʊ.ʃnə.ˌlɑɪz/
- Làm cho cảm động.
Tham khảo[sửa]
- "emotionalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
emotionalize ngoại động từ /ɪ.ˈmoʊ.ʃnə.ˌlɑɪz/