empoisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pwa.se/

Ngoại động từ[sửa]

empoisser ngoại động từ /ɑ̃.pwa.se/

  1. Quét nhựa, bôi nhựa.
    Empoisser un tonneau — quét nhựa một cái thùng
  2. (Nghĩa bóng) Bôi nhem nhuốc.
    Empoisser son visage avec de la confiture — bôi mứt nhem nhuốc lên mặt
  3. Làm cho nhầy nhụa.
    Empoisser une table — làm cho một cái bàn nhầy nhụa

Tham khảo[sửa]