encima

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ đồng âm[sửa]

Phó từ[sửa]

encima

  1. trên.
    encima de — trên, ở trên

Tính từ[sửa]

encima

  1. trên, trên.