enebolig
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | enebolig | eneboligen |
Số nhiều | eneboliger | eneboligene |
enebolig gđ
- Nhà riêng, nhà đơn lập.
- Familien flyttet inn i en enebolig.
- frittliggende enebolig — Nhà riêng có vườn bao quanh.
- enebolig i rekke — Nhà riêng từng dãy.
Tham khảo[sửa]
- "enebolig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)