enfumer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.fy.me/

Ngoại động từ[sửa]

enfumer ngoại động từ /ɑ̃.fy.me/

  1. Xông khói, hun khói.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm ám khói.
    Lampe qui a enfumé le plafond — cái đèn làm ám khói trần nhà

Tham khảo[sửa]