enjôlement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ʒɔl.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enjôlement /ɑ̃.ʒɔl.mɑ̃/ |
enjôlement /ɑ̃.ʒɔl.mɑ̃/ |
enjôlement gđ /ɑ̃.ʒɔl.mɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "enjôlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)