Bước tới nội dung

ensouple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.supl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ensouple
/ɑ̃.supl/
ensouple
/ɑ̃.supl/

ensouple gc /ɑ̃.supl/

  1. (Ngành dệt) Trục cửi.

Tham khảo

[sửa]