entombment
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈtuːm.mənt/
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Tham khảo[sửa]
- "entombment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)