entombment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtuːm.mənt/

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. Sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống mộ, sự chôn cất.

Tham khảo[sửa]