enviable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛn.vi.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

enviable /ˈɛn.vi.ə.bəl/

  1. Gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ; đáng thèm muốn, đáng ghen tị.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.vjabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực enviable
/ɑ̃.vjabl/
enviables
/ɑ̃.vjabl/
Giống cái enviable
/ɑ̃.vjabl/
enviables
/ɑ̃.vjabl/

enviable /ɑ̃.vjabl/

  1. Đáng thèm thuồng, đáng ước ao.
    La santé est le plus enviable des biens — sức khỏe là của đáng thèm thuồng nhất

Tham khảo[sửa]