Bước tới nội dung

envieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.vjø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực envieux
/ɑ̃.vjø/
envieux
/ɑ̃.vjø/
Giống cái envieuse
/ɑ̃.vjøz/
envieuses
/ɑ̃.vjøz/

envieux /ɑ̃.vjø/

  1. Đố kỵ, ghen ghét.
    Caractère envieux — tính đố kỵ

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
envieux
/ɑ̃.vjø/
envieux
/ɑ̃.vjø/

envieux /ɑ̃.vjø/

  1. Kẻ đố kỵ.

Tham khảo[sửa]