equilibration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˌkwɪ.lə.ˈbreɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

equilibration /ɪ.ˌkwɪ.lə.ˈbreɪ.ʃən/

  1. Sự làm cân bằng.
  2. Sự cân bằng.
  3. Sự làm đối trọng cho nhau.

Tham khảo[sửa]