equinoctial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌi.kwə.ˈnɑːk.ʃəl/

Tính từ[sửa]

equinoctial /ˌi.kwə.ˈnɑːk.ʃəl/

  1. (Thuộc) Điểm phân.

Danh từ[sửa]

equinoctial (equator) /ˌi.kwə.ˈnɑːk.ʃəl/

  1. Đường phân (điểm).
  2. (Số nhiều) Bão xuân phân, bão thu phân.

Tham khảo[sửa]