equipollence
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌi.kwə.ˈpɑː.lənts/
Danh từ[sửa]
equipollence /ˌi.kwə.ˈpɑː.lənts/
- Sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị... ).
Tham khảo[sửa]
- "equipollence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)