evictor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈvɪk.tɜː/

Danh từ[sửa]

evictor /ɪ.ˈvɪk.tɜː/

  1. Người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai... ).

Tham khảo[sửa]