evocation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌi.voʊ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

evocation /ˌi.voʊ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự gọi lên, sự gợi lên.
  2. (Pháp lý) Sự gọi ra toà trên.

Tham khảo[sửa]