ex ante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈæn.ti/

Danh từ[sửa]

ex ante / ˈæn.ti/

  1. (Kinh tế học) Từ trước; Dự tính; dự định.

Tham khảo[sửa]