exclu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.skly/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exclu /ɛk.skly/ |
exclus /ɛk.skly/ |
Giống cái | exclue /ɛk.skly/ |
exclus /ɛk.skly/ |
exclu /ɛk.skly/
- Bị đuổi, bị thải.
- Bị loại trừ.
- Không kể.
- Apprendre le poème jusqu'au vers 19 exclu — học bài thơ đến câu 19 không kể câu đó
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | exclue /ɛk.skly/ |
exclues /ɛk.skly/ |
Số nhiều | exclue /ɛk.skly/ |
exclues /ɛk.skly/ |
exclu /ɛk.skly/
Tham khảo[sửa]
- "exclu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)